请输入您要查询的越南语单词:
单词
truỵ lạc
释义
truỵ lạc
堕落 <(思想、行为)往坏里变。>
放荡 <放纵, 不受约束或行为不检点。>
浪荡 <行为不检点; 放荡。>
浪漫 <行为放荡, 不拘小节(常指男女关系而言)。>
随便看
xăm mình
xăm mặt
xăm xăm
xăm xắp
xăm xỉa
xăn
xăng
xăng thông
xăng thơm
xăng xít
xăng-đan
xăng đá
xơ
xơ bông
xơ cọ
xơ cứng
xơ cứng động mạch
xơ dừa
xơ gai vụn
xơ gan
xơi
xơi xơi
xơm xớp
xơ múi
Xơ-ri Bơ-ga-van
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 9:51:59