请输入您要查询的越南语单词:
单词
đỏ và đen
释义
đỏ và đen
朱墨 <红黑两色。>
in hai màu đỏ và đen
朱墨套印
Đỏ và Đen
红与黑 <法国作家斯丹达尔(司汤达)著的现实主义小说。故事围绕木匠之子于连这个机会主义者的勃勃野心而展开, 他为人虚伪、善用心计, 把诱惑作为向上爬的手段。>
随便看
thiên hình vạn trạng
thiên hùng
thiên hương
thiên hương quốc sắc
thiên hướng
thiên hạ
thiên hạ thái bình
thiên hạ đều căm ghét
thiên không
Thiên Khải
thiên kim
thiên kiêu
thiên kiến
thiên kiến bè phái
thiên la địa võng
thiên linh cái
thiên luân
thiên lí nhãn
Thiên Lôi
thiên lôi chỉ đâu đánh đấy
thiên lý
Thiên lý giáo
thiên lý mã
thiên lương
thiên lệch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:38:32