请输入您要查询的越南语单词:
单词
đối diện
释义
đối diện
对 <二者相对; 彼此相向。>
对过 <(对过儿)在街道、空地、河流等的一边称另一边。>
đối diện nhà tôi là bưu điện.
我家对过就是邮局。 对门 <大门相对。>
nhà đối diện
对门对户。
对面; 对面儿; 过来 <用在动词后, 表示正面对着自己。>
nhà anh ấy đối diện nhà tôi.
他家就在我家对面。 临 <靠近; 对着。>
迎面 <(迎面儿)冲着脸。>
随便看
tằng tổ
tằn tiện
tặc
tặc hại
tặc khấu
tặc nghĩa
tặc phỉ
tặc tử
tặng
tặng biếu
tặng biệt
tặng cho
tặng cờ
tặng của hồi môn
tặng giải thưởng lớn
tặng hoa
tặng không
tặng kèm
tặng lại
tặng lại lễ vật
tặng ngôn
tặng phong
tặng phẩm
tặng phẩm giã biệt
tặng phẩm đáng giá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 3:51:18