请输入您要查询的越南语单词:
单词
đối diện
释义
đối diện
对 <二者相对; 彼此相向。>
对过 <(对过儿)在街道、空地、河流等的一边称另一边。>
đối diện nhà tôi là bưu điện.
我家对过就是邮局。 对门 <大门相对。>
nhà đối diện
对门对户。
对面; 对面儿; 过来 <用在动词后, 表示正面对着自己。>
nhà anh ấy đối diện nhà tôi.
他家就在我家对面。 临 <靠近; 对着。>
迎面 <(迎面儿)冲着脸。>
随便看
máy thu phát xách tay
máy thu thanh
máy thu thanh vô tuyến điện
máy thu trung kế
máy thu âm
máy thuỷ chuẩn
máy thuỷ áp
máy thái cỏ
máy thái miếng
máy thái rau
máy thái sợi
máy tháo que
máy thông gió
máy thùng
máy thả bom
máy thả phao
máy thọc
máy thụt
máy thử bộc phá
máy thử cường lực
máy thử nứt
máy thử tạp âm
máy thử áp lực
máy thử điện cực
máy tiếp giữa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 3:56:09