请输入您要查询的越南语单词:
单词
đối phương
释义
đối phương
对方; 彼 <跟行为的主体处于相对地位的一方。>
đánh bóng cần phải tấn công vào điểm yếu của đối phương.
打球要善于抓住对方的弱点来进攻。 敌方 <敌人方面。>
随便看
ngoài giờ làm
ngoài giờ làm việc
ngoài khơi
ngoài lề
ngoài lớp
ngoài mặt
ngoài mức quy định
ngoài nghề
ngoài nước
ngoài phận sự
ngoài ra
ngoài... ra
ngoài... ra thì chỉ có...
ngoài ruộng
ngoài sáng
ngoài trời
ngoài tầm tay với
ngoài đó
ngoài đồng
ngoàm
ngoác
ngoái
ngoái ngoái
ngoái nhìn
ngoái đầu nhìn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:20:32