请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự hạ mình
释义
tự hạ mình
自贬 <基于感到本人低下、有罪或羞愧而产生的一种自卑感。>
随便看
té ngã
té ngựa
té nhào
té nước
tép
tép con
té phịch
tép khô
tép riu
tép tép
té ra
té re
té rỏng
té sấp
tét
tét chỉ
tét ra
tét đường chỉ
tê
tê buốt
tê bại
tê cóng
tê cứng
tê dại
tê giác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 4:10:20