请输入您要查询的越南语单词:
单词
xe cơ quan
释义
xe cơ quan
公车 <公家的车辆。>
随便看
môn hốc-cây
môn hộ
môn khách
môn khảo đính học
môn kinh tế chính trị
môn lịch sử
môn mạch
môn ngựa gỗ tay quay
môn nhân
môn nhảy ngựa
môn ném lao
môn ném lựu đạn
môn ném đĩa
môn phiệt
môn phong
môn phái
môn phái chính
môn phụ
môn Pô-lo
Môn-rô-vi-a
môn sinh
môn thi cá nhân
môn thần
môn thống kê
môn thủ công
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 15:57:04