请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự tiện
释义
tự tiện
阑 < 擅自(出入)。>
tự tiện đi ra.
阑出。
tự tiện vào.
阑入。
擅自 <对不在自己的职权范围以内的事情自作主张。>
không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
不得擅自改变安全操作规程。
专擅 <擅自做主, 不向上级请示或不听上级指示。>
自便 <随自己的方便; 按自己的意思行动。>
随便看
yên tĩnh
yên tĩnh thoải mái
yên vui
yên và ngựa
yên vị
yên xe
yên ả
yên ắng
yên ổn
yêu
yêu ai yêu cả đường đi
yêu chim yêu cả lồng
yêu chiều
yêu cuồng nhiệt
yêu cây yêu cả cành
yêu cầu
yêu cầu bản thảo
yêu cầu cao
yêu cầu cực cao
yêu cầu quá đáng
yêu cầu viết bài
yêu cầu văn hoá phẩm
yêu cầu đạt đến
yêu cổ
yêu dấu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 5:39:27