请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự tiện
释义
tự tiện
阑 < 擅自(出入)。>
tự tiện đi ra.
阑出。
tự tiện vào.
阑入。
擅自 <对不在自己的职权范围以内的事情自作主张。>
không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
不得擅自改变安全操作规程。
专擅 <擅自做主, 不向上级请示或不听上级指示。>
自便 <随自己的方便; 按自己的意思行动。>
随便看
một hôm
một hơi
một hơi thở
một hướng
mộ thất
một hồi
mộ thợ
một khi
một khối
một khối hoài nghi
một kiểu
một kiểu điêu khắc
một li một tí
một loại
một loại cỏ dại
một loại mì
một loại sơn nhân tạo
một loại thơ ca thời cổ
một loạt
một ly một tý
một là một, hai là hai
một lát
một lát sau
một lòng
một lòng một dạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 14:40:32