请输入您要查询的越南语单词:
单词
tự tiện
释义
tự tiện
阑 < 擅自(出入)。>
tự tiện đi ra.
阑出。
tự tiện vào.
阑入。
擅自 <对不在自己的职权范围以内的事情自作主张。>
không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
不得擅自改变安全操作规程。
专擅 <擅自做主, 不向上级请示或不听上级指示。>
自便 <随自己的方便; 按自己的意思行动。>
随便看
bánh bao không nhân
bánh bã
bánh bèo
bánh bìa
bánh bích-quy
bánh bích-quy bơ
bánh bò
bánh bông lan
bánh bột
bánh bột lọc
bánh bột mì
bánh bột ngô
bánh canh
bánh cao lương hấp
bánh chay
bánh chiên
bánh chuối chiên
bánh chè
bánh chưng
bánh chẻo
bánh chẻo rán
bánh cuốn
bánh cuộn thừng
bánh cóc
bánh có nhân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:09:14