请输入您要查询的越南语单词:
单词
tỷ giá
释义
tỷ giá
比价; 比值。<甲﹑乙两数相比所得的值。>
随便看
xiếc thú
xiếc xe đạp
xiếc động vật
xiếc ảo thuật
xiết
xiết bao
xiết chặt
xiềng
xiềng chân
xiềng tay
xiềng xích
xiểm
xiểm mỵ
xiểng liểng
xiểng niểng
xiển minh
xiển thuật
xo
xoa
xoa bóp
xoa dịu
xoai xoải
xoan
xoang
xoang mũi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 10:01:35