请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăng-kết
释义
ăng-kết
调查 <为了了解情况进行考察(多指到现场)。>
từ gốc tiếng Pháp là Enquête;
điều tra
随便看
điều vui mừng
điều văn
điều vận
điều về
điều vị
điều xe
điều xúc phạm
điều xấu xa
điều xử
điều ác
điều ăn điều nói
điều đi
điều đi nhận chức khác
điều đáng trách
điều đình
điều độ
điều động
điều động binh lực
điều động binh tướng
điều động nội bộ
điều ước
điều ước bất đắc dĩ
điều ước không bình đẳng
điều ước đã ký
điểm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:33:58