请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn gỏi
释义
ăn gỏi
越南食法之一。một trong những cách ăn của người Việt
挥霍 <任意花钱。>
xài như ăn gỏi
挥霍无度。
吞; 独吞 <独自占有。> như
nuốt trọng
nó ăn gỏi mày luôn
他会把你吞掉的。
随便看
lịch đạo Hồi
lịch đạo ít-xlam
lịch để bàn
lịm
lịnh
lịu
lọ
lọc
lọ cao cổ
lọc bỏ
lọc bụi
lọc cọc
lọc dầu
lọc lõi
lọc lựa
lọc màu
lọc rượu
lọc sạch
lọc xọc
lọc ánh sáng
lọ cắm hoa
lọ hoa
lọi
lọ lem
lọ là
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 18:56:18