请输入您要查询的越南语单词:
单词
vừa miệng
释义
vừa miệng
合口; 适口 <适合口味。>
mùi vị vừa miệng
味道合口
可口 <食品, 饮料味道好或冷热适宜。>
是味儿 < (食品等)味道正; 合口味。>
随便看
gõ cửa
gõ giã
gõ nhẹ
gõ nhịp
gõ nhịp tán thưởng
gõ thước tay
gõ đầu
gõ đầu trẻ
gù
gù bông
gù gù
gùi
gù lưng
gùn ghè
gút
gút thắt
găm
Găm-bi-a
găm giữ
găm hàng
găng
găng tay
gươm
gươm chưa dính máu đã thắng
gươm chỉ huy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:26:24