请输入您要查询的越南语单词:
单词
thực tập
释义
thực tập
见习 <初到工作岗位的人在现场实习。>
kỹ thuật viên thực tập.
见习技术员。
实习 <把学到的理论知识拿到实际工作中去应用和检验, 以锻炼工作能力。>
随便看
kèn quyển
kèn sáo
kèn trầm
kèn trống
kèn tu-ba
kèn tây
kèn Xô-na
kèn xắc-xô
kèn ác-mô-ni-ca
kèn đám ma
kèn đồng
kèo
kèo cò
kèo dù
kèo nhà
kèo nài
kè than
kè đá
ké
kém
kém bản lĩnh
kém chất lượng
kém cạnh
kém cỏi
kém hơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:24:55