请输入您要查询的越南语单词:
单词
thực tập
释义
thực tập
见习 <初到工作岗位的人在现场实习。>
kỹ thuật viên thực tập.
见习技术员。
实习 <把学到的理论知识拿到实际工作中去应用和检验, 以锻炼工作能力。>
随便看
sọ dừa
sọ khỉ
sọt
sọt giấy
sọt liễu
sọt rác
sọt tre tròn
sọt đựng phân
sỏi
sỏi mật
sỏi phổi
sỏi than
sỏi thận
số
số 7
số ba
số ba viết hoa
số biến đổi tương ứng
số bách phân
số báo đặc biệt
số bình quân
số bị chia
số bị cộng
số bị khai căn
số bị nhân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 11:08:12