请输入您要查询的越南语单词:
单词
tin chính xác
释义
tin chính xác
确信 <确实的信息。>
准信; 准信儿 <准确可靠的消息。>
hôm nào anh đến, hãy cho tôi biết tin chính xác nhé.
你哪天能来, 赶快给我个准信。
随便看
đi
đi-a-zin
đi biển
đi biển bắt hải sản
đi buôn
đi bách bộ
đi bát phố
đi bước một
đi bước nhỏ
đi bước nữa
đi bốc thuốc
đi bộ
đi bộ còn hơn
đi bộ đường xa
đi bộ đội
đi chui
đi chung một đường
đi chào hàng
đi chân
đi chân không
đi chân trần
đi chân đất
đi chôn
đi chúc tết
đi chơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:32:27