请输入您要查询的越南语单词:
单词
tin chính xác
释义
tin chính xác
确信 <确实的信息。>
准信; 准信儿 <准确可靠的消息。>
hôm nào anh đến, hãy cho tôi biết tin chính xác nhé.
你哪天能来, 赶快给我个准信。
随便看
chùa nát có bụt vàng
chùa Phật
chùa Ông
chùi
chùi đít
chùm
chùm bài hát
chùm chi chít
chùm gởi
chùm hum
chùm mặt phẳng
chùm sóng
chùm thơ
chùm tia la-de
chùm tia quét
chùm tia sáng
chùm tranh
chùm trứng
chùm tua
chùm vòng tròn
chùm ánh sáng
chùm điện tử
chùm đường cong
chùm đường vòng
chùn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:17:57