请输入您要查询的越南语单词:
单词
tin dữ
释义
tin dữ
噩耗 <指亲近或敬爱的人死亡的消息。>
耗 <坏的音信或消息。>
tin dữ
噩耗。
死信; 死信儿 <人死了的消息。>
凶信; 凶信儿 <死亡的消息。>
随便看
hình dạng chữ
hình dạng nguyệt thực
hình dạng nhật thực
hình dạng và cấu tạo
hình gia đình
hình giảo
hình giọt nước
hình hài
hình hình học
hình hạ
hình học
hình học giải tích
hình học không gian
hình học phẳng
hình học vi phân
hình hộp
hình hộp chữ nhật
hình khuyên
góc biển chân trời
góc bù
góc bằng
góc bẹt
góc bể chân trời
góc chiếu
góc chính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:31:34