请输入您要查询的越南语单词:
单词
hãy
释义
hãy
来 ; 去 <用在另一动词前表示要做某事。>
anh hãy đọc một lần đi.
你来念一遍。
再 <表示一个动作发生在另一个动作结束之后。>
chúng ta xem xong tiết mục này rồi hãy đi.
咱们看完了这个节目再走。
随便看
nỗi căm giận chung
nỗi căm giận trong lòng
nỗi cảm kích
nỗi dằn vặt
nỗi gay go
nỗi hận
nỗi hận thầm kín
nỗi khổ
nỗi khổ biệt ly
nỗi khổ chất chứa
nỗi khổ của dân
nỗi khổ dấu kín
nỗi khổ riêng
nỗi khổ tâm
nỗi lo
nỗi lo lắng
nỗi lo về sau
nỗi lòng
nỗi mình
nỗi nhớ nhà
nỗi nhục
nỗi niềm khó nói
nỗi niềm riêng
nỗi oan biết kêu ai
nỗi oan không thể giải bày
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:34:55