请输入您要查询的越南语单词:
单词
dừng bước
释义
dừng bước
顿足不前 <停下来不前进。>
敛步; 敛足 <收住脚步, 不往前走。>
留步 <客套话, 用于主人送客时客人请主人不要送出去。>
止步; 站住脚 <停止行走。>
anh ấy chạy rất nhanh, ngay lập tức không thể dừng bước được.
他跑得太快, 一下子站不住脚。
随便看
công nghỉ
công nghị
công nguyên
công ngày
công nha
công nhiên
công nhân
công nhân bậc tám
công nhân bốc xếp
công nhân công nghiệp
công nhân gộc
công nhân huyết thống
công nhân khuân vác
công nhân kỹ thuật
công nhân làm thuê
công nhân may mặc
công nhân mỏ
công nhân nô lệ
công nhân nông nghiệp
công nhân nữ
công nhân quét đường
công nhân quý tộc
công nhân trẻ
công nhân viên
công nhân viên chức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 0:00:24