请输入您要查询的越南语单词:
单词
tinh ma
释义
tinh ma
妖魔; 幽灵; 魔鬼; 精灵 <神话、传说、童话中所说形状奇怪可怕、有妖术、常常害人的精灵。>
狡猾; 诡计多端; 滑头 <欺诈的计谋层出不穷。>
随便看
bít tất ngắn
bít tất tay
bít-tết
Bít-xao
bí tàng
bí tỉ
bí tử
bíu
bí đao
bí đỏ
bí ẩn
bí ị
bò
bò bít-tết
bò bướng
bò con
bò cái
bò cạp
bò húc
bò la bò lết
bò lai
bò lan
bò lang
bò lê bò càng
bò lên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 4:00:06