请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiêm chủng
释义
tiêm chủng
接种 <把疫苗注射到人或动物体内, 以预防疾病, 如种痘。>
人工免疫 <把抗原或疫苗接种到人体内, 或者把具有免疫力的血清注射到人体内, 是体内产生抵抗某种传染病的能力, 这种方法叫人工免疫, 如种牛痘预防天花, 注射伤寒疫苗预防伤寒等(区别于'天然免疫')。>
随便看
mát
mát dịu
mát lòng
mát lòng mát dạ
mát lạnh
mát mặt
mát mẻ
mát ruột
mát rười rượi
người bảo thủ
người bảo vệ
người bảo đảm
người bất tài
người bắn cung
người bắn nỏ
người bắn súng
người bệnh tâm thần
người bị bệnh
người bị bệnh bạch tạng
người bị bệnh lâu ngày
người bị chốc đầu
người bị cắm sừng
người bị giam
người bị giận oan
người bị liệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 1:26:16