请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiên khu
释义
tiên khu
先驱 <走在前面引导(多虚用)。>
随便看
ngon giấc
ngo ngoe
ngon lành
ngon miệng
ngon mắt
ngon ngọt
ngon thơm
ngon xơi
ngon xơi dễ làm
ngon ăn
ngon ơ
ngoài
ngoài bầu trời
ngoài bổn phận
ngoài cuộc
ngoài cuộc tỉnh táo, trong cuộc u mê
ngoài da
ngoài dự kiến
ngoài dự liệu
ngoài dự tính
ngoài dự đoán
ngoài giờ
ngoài giờ học
ngoài giờ làm
ngoài giờ làm việc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:32:54