请输入您要查询的越南语单词:
单词
bố trí ổn thoả
释义
bố trí ổn thoả
安顿 <使人或事物有着落; 安排妥当。>
bố trí ổn thoả già trẻ
安顿老小
就绪 <事情安排妥当。>
tất cả đã được bố trí ổn thoả.
一切布置就绪。
随便看
chạy bằng khí
chạy bằng sức gió
chạy bằng điện
chạy bộ
chạy bữa
chạy chầm chậm
chạy chậm
chạy chọt
chạy chợ kiếm sống
chạy chữa
chạy cực nhanh
chạy cự ly dài
chạy cự ly ngắn
chạy dai sức
chạy dài
chạy gió
chạy giấy
chạy giặc
chạy gạo
chạy gấp
chạy hiệu
chạy hậu
chạy hộc lên như lợn
chạy không
chạy kiếm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 18:58:15