请输入您要查询的越南语单词:
单词
bố trí ổn thoả
释义
bố trí ổn thoả
安顿 <使人或事物有着落; 安排妥当。>
bố trí ổn thoả già trẻ
安顿老小
就绪 <事情安排妥当。>
tất cả đã được bố trí ổn thoả.
一切布置就绪。
随便看
tạ khước
tạ lăn
tạ lễ
tạ lỗi
tạm
tạm bàn
tạm bổ
tạm bợ
tạm chi
tạm chấp nhận
tạm dụng
tạm dừng
tạm giữ
tạm giữ chức
tạm giữ được
tạm gác lại
tạm gác sang một bên
tạm hoãn
tạm hài lòng
tạm lưu lại
tạm lấp chỗ trống
tạm nghỉ học
tạm ngưng họp
tạm ngụ
tạm ngừng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 0:49:58