请输入您要查询的越南语单词:
单词
tàu chuyến
释义
tàu chuyến
航船 <江浙一带定期行驶于城镇之间的载客运货的木船。>
邮船; 邮轮 <海洋上定线、定期航行的大型客运轮船。因过去水运邮件总是委托这种大型快速客轮运载, 故名。>
随便看
thế mạnh như nước
thế mạnh áp đảo
thế nghiệp
thế nhân
thế như chẻ tre
thế nhưng
thế niệm
thế nào
thế nào cũng
thế nào cũng phải
thế nào cũng được
thế nào là
thế nào đi nữa
thế này
thế núi hiểm trở
thế năng
thế nước
thế nước trút từ trên cao xuống
thế nợ
thếp
thế phiệt
thế phát
thế phòng thủ
thế phẩm
thế phụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 8:33:37