请输入您要查询的越南语单词:
单词
tù có thời hạn
释义
tù có thời hạn
有期徒刑 <有期限的徒刑, 在刑期内剥夺犯人的自由。>
随便看
đặt báo
đặt bút
đặt bút viết
đặt bẫy
đặt bố cục
đặt chuyện
đặt chân
đặt chân vào
đặt câu
đặt cơm tháng
đặt cạnh nhau
đặt cọc
đặt cửa
đặt dấu hỏi
đặt giá
đặt hy vọng
đặt hàng
đặt khoán
đặt kế
đặt kế hoạch
đặt kế hoạch xây dựng
đặt kề nhau
đặt lãi
đặt lưng
đặt lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 7:52:37