请输入您要查询的越南语单词:
单词
tàu tuyến
释义
tàu tuyến
交通车 <机关、团体等为公务来往而定时行驶的大型汽车或火车。>
随便看
vây ngực
vây quanh
vây quét
vây ráp
vây rốn cá
vây săn
vây thành
vây thịt
vây vo
vây đoàn
vây đuôi
vây đánh
vây đánh từ ba phía
vã
vãi
vãi chày
vãi cứt
vãi cứt vãi đái
vãi ruột
vãi rắm
vãi thây
vãi đái
vã mồ hôi
vãn
vãn cảnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:34:11