请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn hớt
释义
ăn hớt
自肥 <经手财物时用不正当的手段从中取利。>
捞一把, 从中渔利。
随便看
cực đại
cực địa từ
cực độ
cự hôn
cự ly
cự ly bơi
cự ly bắn
cự ly giữa hai hàng
cự ly ngắn
cự lại
cự nho
cự nự
cự phách
cự phí
cự phú
Cự Thuỷ
cự thương
cự tuyệt
cựu
cựu chiến binh
cựu giao
cựu giáo
cựu hiềm
cựu học
Cựu Kim Sơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:42:02