请输入您要查询的越南语单词:
单词
văn kiện mật
释义
văn kiện mật
密件 <需要保密的信件或文件。>
随便看
đầm
đầm chặt
đầm cá
đầm cỏ
đầm gỗ
đầm lau
đầm lau sậy
đầm lầy
đầm nước
đầm rồng hang hổ
đầm sen
đầm sâu
đầm sắt
đầm trạch
đầm đìa
đầm đất
đầm ấm
đần
đần dại
đần độn
đần độn ngây ngô
đầu
đầu biên
đầu buộc
đầu bài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 5:06:35