请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn khách
释义
ăn khách
叫座; 叫座儿 <(戏剧或演员)能吸引观众, 看的人多。>
vở kịch này rất ăn khách.
这出戏很叫座。
随便看
củ gừng
củ gừng tây
củ hành
củ hành tây
củ hầu
củ hợp
củi
củi cháy
củi cháy lửa truyền
củi chẻ
củi gạo
củi gỗ
củi khô
củi khô lửa bốc
củi lụt
củi lửa
củi quế gạo châu
củi trộn với trầm
củi đun
củi đóm
củi đậu nấu đậu
củ khoai lang
hội minh
hội môn
hội nghị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 6:26:44