请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn không lo, của kho cũng hết
释义
ăn không lo, của kho cũng hết
như
ăn không ngồi hoang, mỏ vàng cũng cạn
;
ngồi không mà ăn, núi cũng phải lở
谚
坐食山空 <比喻只消费而不事生产, 以致把家产吃尽用光。>
随便看
tiền vệ
tiền vỏ sò
tiền xe
tiền xưa
tiền án
tiền âm phủ
tiền ăn
tiền ăn cướp
tiền ăn hối lộ
tiền ăn đường
tiền Đông Dương
tiền đi lại
tiền đi đường
tiền đánh bạc
tiền đánh cược
tiền đúc
tiền đường
tiền đạo
tiền đầu
tiền đặt cược
tiền đặt cọc
tiền đề
tiền để dành
tiền định
tiền đồ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:47:41