请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn không lo, của kho cũng hết
释义
ăn không lo, của kho cũng hết
như
ăn không ngồi hoang, mỏ vàng cũng cạn
;
ngồi không mà ăn, núi cũng phải lở
谚
坐食山空 <比喻只消费而不事生产, 以致把家产吃尽用光。>
随便看
đau thắt
đau tim
đau từng cơn
đau xót
đau yếu
đau điếng
đau điếng người
đau đáu
đau đầu
đau đầu nhức óc
đau đớn
đau đớn thê thảm
đau đớn trong lòng
đau đớn tưởng niệm
đau đớn tận cùng
đau ốm
đay
đay nghiến
đay vụn
đay đổ
đa âm
đa đa
đe
đe doạ
đe doạ hạt nhân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 4:29:12