请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn lẩu
释义
ăn lẩu
涮锅子 <把肉片、蔬菜等放在火锅里涮着吃, 这种吃法叫涮锅子。>
吃火锅 <用火锅煮东西吃。>
mùa đông, chúng tôi thích ăn lẩu
冬天我们喜欢吃火锅。
như
ăn hoả thực
随便看
trái
trái banh
trái bí rợ
trái bưởi
trái bầu
trái cam
trái chuối tiêu
trái cà chua
trái cân
trái cây cúng
trái cầu lông
trái cổ
trái cựa
trái du
trái dành dành
trái dâu tây
trái dưa hấu
trái dưa leo
trái dừa
trái hồ đào
trái khoáy
trái khoản
trái khóm
trái khế
trái luật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:00:44