请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn mày
释义
ăn mày
乞丐; 花子; 化子 <生活没有着落而专靠向人要饭要钱过活的人。>
乞讨 <向人要钱要饭等。>
求乞 <请求人家救济; 讨饭。>
要饭; 讨饭 <向人乞求饭食或财物。>
kẻ ăn mày
讨饭的。
讨乞 <向人要钱要饭等。>
口
叫花子 <叫化子。乞丐。>
như
ăn xin
随便看
đường sắt riêng
đường sắt đôi
đường sắt đơn tuyến
đường sống
đường sữa
đường thi
đường thoát nước
đường thuận
đường thuỷ
đường thuỷ bình
đường thênh thang
đường thả cá
đường thẳng
đường thẳng góc
đường thẳng nằm ngang
đường thẳng song song
đường thẳng đứng
đường thẳng ảo
đường thẻ
đường thỏi
đường tinh khiết
đường tiến
đường tiếp tế
đường tiệm cận
đường trong cung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 9:04:23