请输入您要查询的越南语单词:
单词
gian xảo
释义
gian xảo
刁; 刁滑; 刁钻; 狡 <狡猾。>
chơi đểu; giở trò gian xảo
放刁。
mưu kế gian xảo.
狡计。
刁悍 <狡猾凶狠。>
奸猾 <(奸滑)。诡诈狡猾。>
狡诈; 诡诈 <狡猾奸诈。>
权诈 <奸诈。>
贼心 <做坏事的念头; 邪心。>
诡谲 <诡诈。>
书
狡黠; 狡狯 <狡诈。>
随便看
khoe tài vặt
khoe điểm mạnh
khoe đọc nhiều sách
kho hàng
kho lương
kho lương thực
kho lạnh
kho lẫm
khom
khom khom
khom lưng
khom lưng chào
khom lưng cúi đầu
khom lưng khuỵu gối
khom lưng uốn gối
khom mình hành lễ
khom người
kho máu
kho ngầm
kho ngữ liệu
kho nước
kho nổi
kho sách
kho thóc
kho thóc lộ thiên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 5:28:19