| | | |
| | 穿着; 衣着; 着装 <指身上的穿戴, 包括衣服、鞋、袜、帽子等。> |
| | ăn mặc giản dị. |
| 穿着朴素。 |
| | nhìn cách ăn mặc, anh ấy giống như một thương nhân. |
| 从衣着看, 他像个商人。 |
| | ăn mặc chỉnh tề; sắp xếp quần áo. |
| 整理着装。 |
| | kiểm tra cách ăn mặc của từng chiến sĩ. |
| 检查每个战士的着装。 穿着打扮 <穿戴的服饰形式。> |
| | 打扮 <打扮出来的样子; 衣着穿戴。> |
| | nhìn cách ăn mặc của anh ấy, dường như là giáo viên. |
| 看他的打扮, 像是一个教员。 服色 <衣服的样式、颜色。> |
| | ăn mặc theo kiểu dân tộc. |
| 民族服色 |
| | 衣装 <衣服装束。> |
| | 装束 <打扮。> |
| | ăn mặc giản dị |
| 装束朴素。 |
| | ăn mặc hợp thời |
| 装束入时。 |