请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 ăn mặc
释义 ăn mặc
 穿着; 衣着; 着装 <指身上的穿戴, 包括衣服、鞋、袜、帽子等。>
 ăn mặc giản dị.
 穿着朴素。
 nhìn cách ăn mặc, anh ấy giống như một thương nhân.
 从衣着看, 他像个商人。
 ăn mặc chỉnh tề; sắp xếp quần áo.
 整理着装。
 kiểm tra cách ăn mặc của từng chiến sĩ.
 检查每个战士的着装。 穿着打扮 <穿戴的服饰形式。>
 打扮 <打扮出来的样子; 衣着穿戴。>
 nhìn cách ăn mặc của anh ấy, dường như là giáo viên.
 看他的打扮, 像是一个教员。 服色 <衣服的样式、颜色。>
 ăn mặc theo kiểu dân tộc.
 民族服色
 衣装 <衣服装束。>
 装束 <打扮。>
 ăn mặc giản dị
 装束朴素。
 ăn mặc hợp thời
 装束入时。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:19:10