请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn quà
释义
ăn quà
吃嘴; 吃零嘴 <吃零食。也说吃零嘴。>
零食; 零嘴; 杂食 <正常饭食以外的零星食品。>
không ăn quà vặt là thói quen tốt.
不吃零食是好习惯。
随便看
tuý luý
tuý mặc
Tuý Quyền
tuý sinh mộng tử
tuýt-xo
Tuý Ông Đình
tuý ông
tu đính
tu đạo
tuấn
tuấn kiệt
tuấn mã
tuấn nhã
bội bạc
bội bạc vô ơn
bội bản
bội chi
bội hoàn
bội minh
bội nghĩa
bội nghịch
bội nhị
bội phản
bội phần
bội suất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 6:50:29