请输入您要查询的越南语单词:
单词
ung thư máu
释义
ung thư máu
败血症 <病, 由球菌、杆菌等侵入血液而引起。症状是寒战, 发烧, 皮肤和黏膜有出血点, 脾脏肿大。>
随便看
cây đinh hương
cây đinh lăng
cây đinh lịch
cây điều
cây điều chỉnh
cây điều nhuộm
cây điểu
cây điểu la
cây đo
cây đoác
cây đoạn
cây đuôi chồn
cây đuôi công
cây đu đủ
cây đàn hương
cây đàn hồ
cây đào
cây đào khỉ
cây đào mật
cây đào núi
cây đào xiêm
cây đèn
cây đông trùng hạ thảo
cây đùng đình
cây đũa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 1:07:06