请输入您要查询的越南语单词:
单词
phúc hậu
释义
phúc hậu
富态 <婉辞, 身体胖。>
người này thật phúc hậu.
这人长得很富态。
厚; 厚道 <待人诚恳, 能宽容, 不刻薄。>
厚实 <忠厚诚实。>
仁厚 <仁爱宽厚。>
随便看
dây buộc tất
dây buộc vớ
dây buộc đầu ngựa
dây buộc ấn tín
dây bí đao
dây bò lan
dây bòng xanh
dây bươm bướm
dây bầu
dây bận
dây bằng rơm
dây bằng rạ
dây bọc
dây bọc cao-su
dây bọc kim
dây bọc kẽm
dây bọc quân dụng
dây bọc sơn
dây bọc tơ
dây bọc vải
dây cao su
dây cao su cách điện
dây chun
dây chuyền
dây chuyền lắp ráp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:58:00