请输入您要查询的越南语单词:
单词
dễ bàn bạc
释义
dễ bàn bạc
好说话儿 <指脾气好, 容易商量、通融。>
anh ấy rất dễ bàn bạc, chỉ cần anh đi thôi.
他这人好说话儿, 你只管去。
随便看
doanh số
doanh thu
doanh thu thấp
doanh thương
doanh trại
doanh trại bộ đội
doanh trại ngoài trời
doanh trại quân đội
hương lửa
hương muỗi
hương mục
hương nhu
hương nén
hương nến
hương phấn
hương phụ
hương phụ tử
hương quán
Hương Sơn
hương sư
hương sợi
Hương Thuỷ
hương thân
hương thí
hương thôn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:17:52