请输入您要查询的越南语单词:
单词
uốn nắn lệch lạc
释义
uốn nắn lệch lạc
补偏救弊 <《汉书·董仲舒传》:"举其偏者以补其弊。"指弥补偏差疏漏, 纠正缺点错误。>
随便看
ghệch
ghị
ghịt
gi
gia
gia biến
gia bản
gia bảo
gia chánh
gia chính
gia chủ
Gia-các-ta
Gia Cát Lượng
gia công
gia công kim loại
gia công nguội
gia công nhiệt
gia cơ
gia cư
gia cảm
gia cảnh
gia cảnh quá nghèo
gia cấp
gia cấp tư sản mại bản
gia cầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 22:20:09