请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồ hải sản
释义
đồ hải sản
海菜 <泛指海洋里出产的供食用的植物。>
随便看
nội khoa
nội ký sinh
nội loạn
nội lực
nội phủ
nội quy
nội quy nhà máy
nội quy quân đội
nội san
nội thành
nội thương
nội thị
nội tiếp
nội tiết
nội trong ngày
nội trái
nội trị
nội trợ
nội tuyến
nội tâm
nội tình đen tối
nội tại
nội tạng
nội tộc
nội vụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 19:01:12