请输入您要查询的越南语单词:
单词
biệt xưng
释义
biệt xưng
别称 <正式名称以外的名称, 如湘是湖南的别称, 鄂是湖北的别称。>
随便看
khí xả
khí áp
khí áp biểu
khí áp chuẩn
khí áp kế
khí ô-xy
khí đĩnh
khí đốt
khí đốt thiên nhiên
khí độ
khí độc
khò khè
khò khò
khòm
khòm lưng
khó
khó biết rõ đầu đuôi
khó bì
khó bảo
khó bề phân biệt
khó bề tưởng tượng
khó bỏ
khóc
khóc dai
khóc dở cười cũng dở
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 18:14:16