请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiếng thông reo
释义
tiếng thông reo
松涛 <松树被风吹动时所发出的像波涛一样的声音。>
随便看
ít
ít biết
ít bữa
ít chút
ít chú ý
ít có
ít dùng đến
ít gì
ít gặp
ít hôm
ít hôm nữa
ít hơn
ít học
ít khi
ít khách
ít lâu
ít lâu nữa
ít lãi
ít lưu ý
ít lắm
ít lời
ít ngày
ít ngày nữa
ít nhiều
ít như vậy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 8:07:16