| | | |
| | 步调 <行走时脚步的大小快慢, 多比喻进行某种活动的方式、步骤和速度。> |
| | ra sức tăng nhanh tiến độ xây dựng hiện đại hoá |
| 努力加快现代化建设的步伐。 |
| | 步伐 <指队伍操练时脚步的大小快慢。> |
| | 进尺 <采矿、钻探等工作的进度, 通常用公尺(米)计算。> |
| | tiến độ trong tháng của công việc đào hầm. |
| 掘进工作面的月进尺。 |
| | tiến độ trong năm của máy khoan thăm dò. |
| 钻机钻探的年进尺。 |
| | tiến độ của công trình tăng khá nhanh. |
| 工程的进度大大地加快了。 进度 <工作进行的速度。> |