请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiếp cận
释义
tiếp cận
比邻 <位置接近; 邻近。>
接; 逼近; 接近; 近; 靠; 迫; 迫近; 压; 迫临 <靠近; 相距不远。>
tiếp cận; áp sát.
接近。
tiếp cận.
迫近。
压境 <(敌军)逼近边境。>
向 <将近; 接近。>
随便看
thức suốt đêm
thức sáng đêm
thức thâu đêm
thức tỉnh
thức uống
thức uống lạnh
thức ăn
thức ăn bị nhiễm độc
thức ăn cao cấp
thức ăn chay
thức ăn chín
thức ăn dễ tiêu
thức ăn gia súc
thức ăn gây dị ứng
thức ăn hấp
thức ăn kích thích
thức ăn lỏng
thức ăn nguội
thức ăn ngày tết
thức ăn ngọt
thức ăn nhanh
thức ăn nhạt
thức ăn nhẹ
thức ăn sang trọng
thức ăn sấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:42:15