请输入您要查询的越南语单词:
单词
tích điện
释义
tích điện
电荷; 蓄电 <物体或构成物体的质点所带的正电或负电。异种电荷相吸引, 同种电荷相排斥。>
随便看
chẳng tích sự gì
chẳng tốn công
chẳng tốn hơi sức nào
chẳng vào đâu
chẳng vậy
chẳng xiết
chẳng xét đúng sai ngọn ngành
chẳng đáng
chẳng đâu vào đâu
chẳng ừ chẳng hử
chẳng ừ hử gì cả
chẵn
chặc lưỡi
chặm
chặn
chặn bóng
chặn bắt
chặn cướp
chặn dòng nước
chặng
chặng đường
chặng đường về
chặn hậu
chặn lại
chặn lối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 16:14:16