请输入您要查询的越南语单词:
单词
tích điện
释义
tích điện
电荷; 蓄电 <物体或构成物体的质点所带的正电或负电。异种电荷相吸引, 同种电荷相排斥。>
随便看
mật khẩu
mật kế
mật lệnh
mật mã
mật mã hàng
mật nguyên chất
mật ngọt chết ruồi
mật ngữ
mật ong
mật phiếu
mật sai
mật sự
mật thiết
mật thám
mật thất
mật tín
mật vụ
mật ít ruồi nhiều
mật điện
mật đàm
mật đà tăng
mật đường
mật đắng
mật độ
mật ước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 23:39:08