请输入您要查询的越南语单词:
单词
xanh thẫm
释义
xanh thẫm
铁青 <青黑色。多形容人恐惧、盛怒或患病时发青的脸色。>
藏青 <蓝中带黑的颜色。>
天青 <深黑而微红的颜色。>
随便看
sao Vị
sao Đê
sao đang
sao đôi
sao đặng
sao đỏ
sao đổi ngôi
Sa pa
sa sâm
dải thông
dải thắt lưng
dải tơ
dải tần số
dải vải
dải áo
dải đăng ten
dải đất
dải đất cao
dải địa chấn
dải đồng
dải ấn bằng lụa
dảnh
dảy
dấm
dấm dớ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:11:06