请输入您要查询的越南语单词:
单词
xanh óng ánh
释义
xanh óng ánh
蓝晶晶 <(蓝晶晶的)蓝而发亮, 多用来形容水、宝石等。>
随便看
quàu quạu
quà vặt
quày
quà đáp lễ
quà đón tay
quá
quá bán
quá bình thường
quá bộ
quá bội
quá bộ đến
quá bộ đến nhà
quá bộ đến thăm
quác
quá ca ngợi
quách
quá chén
quá chín
quá chải chuốt
quá chừng
quác quác
quá cảm
quá cảnh
quá cố
quá dư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:59:35