请输入您要查询的越南语单词:
单词
tâm sức
释义
tâm sức
心力 <心思和劳力。>
心血 <心思和精力。>
随便看
nho giáo
nho học
nhoi nhói
nho lại
nhom
nhom nhem
nhong nhong
nhong nhóng
nho nhã
chống bạo lực
chống bắt phu
chống bụi
chống chấn động
chống chế
chống chọi
chống càn
chống cự
chống cự lại
chống giao nộp lương thực
chống giữ
chống gỉ
chống hạn
chống lũ
chống lũ lụt
chống lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:35:55