请输入您要查询的越南语单词:
单词
khăn tay
释义
khăn tay
手巾; 手绢 ; 手绢儿; 绢子; 手帕 <随身携带的方形小块织物, 用来擦汗或擦鼻涕等。>
帨 <古时的佩巾, 像现在的手绢儿。>
随便看
mạt đời
mạ vàng
mạ điện
mả
mả bị lấp
mải
mải miết
mải mê
mả lạng
mả mồ
mảng
mảng bè
mảng cầu
mảnh
mảnh bom
mảnh bát
mảnh băng
mảnh che tay
mảnh cộng
mảnh da Cát Quang
mảnh dẻ
mảnh giấy
mảnh giấy nhỏ
mảnh giấy viết
mảnh khảnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 18:14:01