请输入您要查询的越南语单词:
单词
khăn quàng đỏ
释义
khăn quàng đỏ
红领巾 <红色的领巾, 代表红旗的一角, 少年先锋队员的标志。>
随便看
lột sột
lột trần
lột xác
lộ tẩy
lộ tẩy tại chỗ
lộ vẻ cảm động
lộ vẻ giận dữ
lộ vẻ vui mừng
lộ vẻ xúc động
lộ ý xấu
lớ lớ
lớn
lớn bé
lớn con
lớn dần
lớn gan
lớ ngớ
lớn lao
lớn lên
lớn lên trông thấy
lớn mà vô dụng
lớn mạnh
lớn mạnh vượt bậc
lớn người
lớn người to cái ngã
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:35:24