请输入您要查询的越南语单词:
单词
tâm truyền
释义
tâm truyền
心传 <禅宗指不立文字, 不依经卷, 惟以师徒心心相印, 传受佛法。>
随便看
như keo với sơn
như... không phải
như kiến bu chỗ tanh
Như Lai
như là
như mong muốn
như muối bỏ biển
như mặt trăng mặt trời
như mặt trời ban trưa
như một
nhưng
nhưng chức
nhưng cũng
nhưng mà
nhưng nhức
nhưng nhửng
như nguyện
như ngồi trên chông
như ngồi trên lửa
như nhau
như nung như nấu
như nước
như nước chảy
như nước với lửa
như nắng hạn chờ mưa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 7:21:57