请输入您要查询的越南语单词:
单词
giết ngầm
释义
giết ngầm
暗杀; 暗刺 <乘人不备, 进行杀害。>
随便看
sút giảm
sút vào khung thành
săm
săm lốp
săm lốp xe
săm soi
săm xe
săn
săn bắt
săn cón
săng
săn mồi
săn sóc đặc biệt
săn tin
săn đuổi
săn đón
sĩ binh
sĩ diện
sĩ khí
sĩ phu
sĩ quan
sĩ quan cao cấp
sĩ quan cấp tá
sĩ quan cấp tướng
sĩ quan cấp uý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:11:08