请输入您要查询的越南语单词:
单词
tâm đầu ý hợp
释义
tâm đầu ý hợp
莫逆 <彼此情投意合, 非常相好。>
bạn tâm đầu ý hợp.
莫逆之交。
thời gian học trung học hai đứa chúng nó nổi tiếng là tâm đầu ý hợp.
在中学时代, 他们二人最称莫逆。 入港 <(交谈)投机(多见于早期白话)。>
入垄 <(交谈)投机。>
随便看
cười thầm
cười to
cười toe toét
cười toét miệng
cười trên nỗi đau của người khác
cười trừ
cười tuếch toác
cười tình
cười tít mắt
cười tươi
cười tụm
cười tủm tỉm
cười vang
cười vui vẻ
cười vỡ bụng
cười xoà
cười ác độc
cười đùa
cười đùa cợt nhả
cười đứt ruột
cười ầm ầm
cười ồ
cườm
cường
cường bạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 9:21:39